--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc tình
Your browser does not support the audio element.
+
Disloyal, unfaithful in love
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
bạc tình
:
Disloyal, unfaithful in love
+
chà
:
To scrape, to crushchà chân dính bùn lên bãi cỏto scrape one's muddy feet on the lawnchà đậuto crush beanstừ cảmOh, wellchà! buồn ngủ quá!Oh, I feel terribly sleepychà! trông anh khỏe lắm!Well! You do look fit!
+
liệm
:
to shroud, to lay out
+
đô thống
:
(từ cũ) Head of the army
+
nỉ non
:
Coo confidences, have a heart-to-heart talk